Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shingle

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃiηgl/

Thông dụng

Danh từ

Đá cuội (trên bãi biển)
Chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)

Danh từ

Ván lợp, ván ốp (ván mỏng để lợp mái nhà hay ốp tường)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bảng hiệu (của các bác sĩ..)
Tóc kiểu con trai
to be a shingle short
hơi điên, dở hơi
to hang out one's shingle
(thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư

Ngoại động từ

Lợp (mái) bằng ván lợp, ốp (tường) bằng ván ốp
Cắt tóc (cho ai) theo kiểu con trai

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đá cuội (biển)
đá cuội tròn to
gỗ lợp
tấm (lợp mái)
ván lợp ngói tấm

Kỹ thuật chung

cuộn
ngói
asbestos shingle
ngói amian
clay shingle
ngói tấm
roof shingle
ngói gỗ
shingle tile
ngói tấm
ngói tấm
đá cuội
shingle lining
sự bọc bằng đá cuội
shingle soil
đất chứa đá cuội
ép chặt
lợp mái

Giải thích EN: To cover a building surface with shingles.Giải thích VN: Việc phủ mái nhà bằng ván ốp.

sỏi
tấm lợp

Giải thích EN: A thin piece of wood, slate, or other material, usually rectangular and 8-10 inches across; laid in overlapping rows to cover the roof or walls of a building.Giải thích VN: Một tấm mỏng bằng gỗ, đá hoặc vật liệu khác thường có dạng hình chữ nhật, có đường chéo khoảng từ 8 đến 10 inch; nằm chồng nhau theo hàng để che phủ mái hoặc tường của một tòa nhà.

tấm mỏng
ván lợp
ván lợp nhà

Xem thêm các từ khác

  • Shingle bar

    dải cuội,
  • Shingle carrying river

    sông vận chuyển cuội sỏi, sông vận chuyển cuội sỏi,
  • Shingle lining

    sự bọc bằng đá cuội,
  • Shingle nail

    đinh đóng gỗ lợp, đinh đóng tấm lợp, đinh đóng ván lợp,
  • Shingle roofing

    mái lợp ván (gỗ), mái lợp ván,
  • Shingle saw

    máy xẻ ván,
  • Shingle soil

    đất chứa đá cuội,
  • Shingle tile

    ván lợp, ngói tấm,
  • Shingled bacon

    thịt lợn muối xông khói đóng gói,
  • Shingler

    Danh từ: máy đánh ép xỉ ra khỏi thép puđing,
  • Shingles

    / ʃiηglz /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh zona (do virut gây ra, có một vệt các điểm đau trên...
  • Shingling

    sự rèn ép sắt thỏi (để tách xỉ), sự ép chặt, sự sắp thuốc lá tươi để phơi,
  • Shingly

    / ´ʃiηgli /, tính từ, có đá cuội; như đá cuội,
  • Shininess

    / ´ʃaininis /, danh từ, sự bóng, sự bóng sáng,
  • Shining

    / 'ʃainiɳ /, Tính từ: sáng, sáng ngời, bóng loáng, (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc,...
  • Shinleaf

    Danh từ: cỏ chân hươu,
  • Shinleaved

    Tính từ: có lá bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top