Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shine

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃain/

Thông dụng

Danh từ

Ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sáng
It's rain and shine together
Trời vừa mưa vừa nắng
rain or shine
dù mưa hay nắng
Sự bóng lộn; nước bóng
to put a good shine on boots
đánh đôi giày ống bóng lộn
(nghĩa bóng) sự rực rỡ, sự huy hoàng
(từ lóng) sự cãi nhau; sự huyên náo; sự chấn động dư luận
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò chơi khăm, trò chơi xỏ
to take a shine to somebodysomething
(thông tục) bất chợt thích ai/cái gì
to take the shine out of something
làm mất phấn (mất bóng) một thứ gì
Vượt hẳn cái gì, làm lu mờ cái gì

Nội động từ .shone

Chiếu sáng, toả sáng, soi sáng
the sun shines bright
mặt trời chiếu sáng
Sáng, bóng (vật); sáng, tươi (người)
face shines with soap
mặt bóng nhẫy xà phòng
face shines with joy
mặt hớn hở vui mừng
( + at/in) giỏi, cừ; trội, nổi
to shine in conversation
giỏi trong việc giao tiếp

Ngoại động từ

Chĩa ánh sáng (đèn pin..) về một hướng nào đó
the police shone a searchlight on the house
cảnh sát chĩa đèn pha vào nhà
(thông tục) đánh bóng (giày..)
to shine shoes
đánh bóng giày
to shine up to
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm thân với

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ánh sáng
sự chiếu sáng

Kinh tế

nước bóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
flash , glare , glaze , gleam , glint , glitz , gloss , lambency , light , luminosity , luster , patina , radiance , rub , sheen , shimmer , show , sparkle , burnish , polish , sleekness
verb
beam , bedazzle , blaze , blink , burn , dazzle , deflect , emit light , flare , flash , flicker , give light , glare , gleam , glimmer , glisten , glitter , glow , illuminate , illumine , incandesce , irradiate , luminesce , mirror , radiate , scintillate , shimmer , sparkle , twinkle , brush , buff , buff up , finish , furbish , give a sheen , glance , glaze , gloss , make brilliant , put a finish on , put a gloss on , rub , scour , sleek , wax , burnish , polish , flower , coruscate , excel , glint , glitz , light , luster , radiance , ray , reflect , sheen , splendor , surpass

Từ trái nghĩa

noun
darkness , dullness
verb
dull

Xem thêm các từ khác

  • Shiner

    / ´ʃainə /, Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng), ( số nhiều) tiền,...
  • Shines

    ,
  • Shingle

    / ʃiηgl /, Danh từ: Đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), Danh...
  • Shingle bar

    dải cuội,
  • Shingle carrying river

    sông vận chuyển cuội sỏi, sông vận chuyển cuội sỏi,
  • Shingle lining

    sự bọc bằng đá cuội,
  • Shingle nail

    đinh đóng gỗ lợp, đinh đóng tấm lợp, đinh đóng ván lợp,
  • Shingle roofing

    mái lợp ván (gỗ), mái lợp ván,
  • Shingle saw

    máy xẻ ván,
  • Shingle soil

    đất chứa đá cuội,
  • Shingle tile

    ván lợp, ngói tấm,
  • Shingled bacon

    thịt lợn muối xông khói đóng gói,
  • Shingler

    Danh từ: máy đánh ép xỉ ra khỏi thép puđing,
  • Shingles

    / ʃiηglz /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh zona (do virut gây ra, có một vệt các điểm đau trên...
  • Shingling

    sự rèn ép sắt thỏi (để tách xỉ), sự ép chặt, sự sắp thuốc lá tươi để phơi,
  • Shingly

    / ´ʃiηgli /, tính từ, có đá cuội; như đá cuội,
  • Shininess

    / ´ʃaininis /, danh từ, sự bóng, sự bóng sáng,
  • Shining

    / 'ʃainiɳ /, Tính từ: sáng, sáng ngời, bóng loáng, (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top