Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shingles

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃiηglz/

Thông dụng

Cách viết khác herpesỵzoster

Danh từ số nhiều

(y học) bệnh zona (do virut gây ra, có một vệt các điểm đau trên da, nhất là quanh chỗ thắt lưng)

Chuyên ngành

Y học

bệnh zona

Xem thêm các từ khác

  • Shingling

    sự rèn ép sắt thỏi (để tách xỉ), sự ép chặt, sự sắp thuốc lá tươi để phơi,
  • Shingly

    / ´ʃiηgli /, tính từ, có đá cuội; như đá cuội,
  • Shininess

    / ´ʃaininis /, danh từ, sự bóng, sự bóng sáng,
  • Shining

    / 'ʃainiɳ /, Tính từ: sáng, sáng ngời, bóng loáng, (nghĩa bóng) sáng ngời, chói lọi, xuất sắc,...
  • Shinleaf

    Danh từ: cỏ chân hươu,
  • Shinleaved

    Tính từ: có lá bóng,
  • Shinny

    / ´ʃini /, Danh từ (như) .shinty: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi...
  • Shinplaster

    Danh từ: thuốc cao đắp xương ống chân đau, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc mất giá (vì lạm phát),...
  • Shinto

    Danh từ: Đạo thần nhật bản,
  • Shintoist

    Danh từ: người theo đạo thần,
  • Shinty

    / ´ʃinti /, Danh từ (như) .shinny: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi...
  • Shiny

    / '∫aini /, Tính từ: sáng chói, bóng, Kỹ thuật chung: bóng, sáng,...
  • Ship

    / ʃɪp /, Danh từ: tàu, tàu thủy, xuống tàu, (thông tục) tàu vũ trụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay,...
  • Ship' s wave

    sóng tàu (chạy),
  • Ship's

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top