Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shirt-studabscess

Y học

áp xe bầu nạm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shirt-tail

    Danh từ: phần áo sơ mi dài xuống dưới thắt lưng,
  • Shirt-waist

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo bờ lu nữ (áo phụ nữ cài phía trước xuống tới thắt lưng),...
  • Shirt to save one's skin

    Thành Ngữ:, shirt to save one's skin, chạy thoát, trốn thoát
  • Shirtily

    Phó từ: (thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận,
  • Shirtiness

    / ´ʃə:tinis /, danh từ, sự bực dọc, sự tức giận, sự cáu giận,
  • Shirting

    / ´ʃə:tiη /, Danh từ: vải để may áo sơ mi, Dệt may: vải may áo...
  • Shirting value

    giá trị khởi đầu,
  • Shirtless

    Tính từ: không mặc áo sơ mi,
  • Shirts

    ,
  • Shirty

    / ´ʃə:ti /, Tính từ: (thông tục) bực dọc, tức giận, cáu giận, don't het shirty with me!, Đừng...
  • Shishkebab

    như kebab,
  • Shisl (-shaped) bit

    mũi choòng hình chữ nhật,
  • Shit

    / ʃɪt /, Danh từ: chất thải của ruột; cứt, phân, sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa,...
  • Shite

    / ʃait /, danh từ/ động từ, hình thái từ,
  • Shited

    ,
  • Shittah

    Danh từ, số nhiều shittahs, shittim: loại cây keo người do thái cổ dùng làm vật đựng các vật...
  • Shittimwood

    Danh từ: gỗ shittah,
  • Shitty

    / ʃiti /, Tính từ: bẩn thỉu; kinh tởm, Đê tiện; bần tiện; đáng khinh, shitty food, thức ăn bẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top