Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shockingness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃɔkiηgnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính chướng tai gai mắt; sự khó coi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shockless

    không va đập,
  • Shockley diode

    đi-ốt shockley,
  • Shockley dislocation

    lệch mạng shockley,
  • Shockproof

    / ´ʃɔk¸pru:f /, Kỹ thuật chung: chịu va đập, shockproof socket, ổ cắm chịu va đập
  • Shockproof socket

    ổ cắm chịu va đập,
  • Shocks received during transit

    những rung chuyển mạnh vấp phải trên đường vận chuyển,
  • Shod

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .shoe: Tính từ: Đi...
  • Shoddily

    Phó từ: làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, giả mạo, xấu, chất lượng kém,
  • Shoddy

    / ´ʃɔdi /, Danh từ: vải tái sinh, hàng xấu, hàng thứ phẩm, Tính từ:...
  • Shoddy fabrics

    vải xơ len tái sinh,
  • Shoe

    / ʃu: /, Danh từ: giày, sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe, miếng bịt (miếng sắt bị chân...
  • Shoe-and-stocking position

    tư thế nằm hai chân bắt chéo,
  • Shoe-buckle

    Danh từ: cái khoá giày,
  • Shoe-lace

    Danh từ: dây giày,
  • Shoe-leather

    Danh từ: da đóng giày, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian
  • Shoe-leather cost of inflation

    chi phí da giầy của lạm phát, phí tổn da giầy của lạm phát,
  • Shoe-lift

    như shoehorn,
  • Shoe-nail

    Danh từ: Đinh đóng giày,
  • Shoe-parlor

    / ´ʃu:¸pa:lə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng đánh giày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top