Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shoreline

Mục lục

/´ʃɔ:¸lain/

Xây dựng

tuyến ven bờ

Kỹ thuật chung

bờ biển
cliff shoreline
bờ biển vách đá
depressed shoreline
bờ biển sụt võng
prograding shoreline
bờ biển thóai hóa
prograding shoreline
bờ biển tích tụ
raised shoreline
bờ biển dâng cao
retrograding shoreline
bờ biển mài mòn
retrograding shoreline
bờ biển tiến

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top