- Từ điển Anh - Việt
Depressed
Nghe phát âmMục lục |
/di-'prest/
Thông dụng
Tính từ
Chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn
Trì trệ, đình trệ
Suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút
Bị ấn xuống, bị nén xuống
Chuyên ngành
Toán & tin
bị giảm
bị hạ
Y học
suy yếu, suy nhược
Kỹ thuật chung
bị lún
bị nén
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad , bleeding , blue * , bummed out , cast-down , crestfallen , crummy * , dejected , despondent , destroyed , disconsolate , dispirited , down , down and out , downcast , downhearted , down in the dumps , down in the mouth * , dragged , fed up * , glum , grim , hurting , in a blue funk , in pain , in the dumps , in the pits , in the toilet , let down , low , low-down , low-spirited , lugubrious , melancholy , moody , morose , on a downer , pessimistic , ripped , sad , sob story * , spiritless , taken down , torn up , unhappy , weeping , woebegone , hollow , indented , recessed , set back , sunken , cheapened , depreciated , deprived , destitute , devalued , distressed , ghetto , ghost , impaired , needy , poor , poverty-stricken , run-down , shanty , skid row * , underprivileged , weakened , blue , desolate , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted , melancholic , tristful , wistful , backward , disadvantaged , impoverished , bummed , downbeat , somber , under a cloud
Từ trái nghĩa
adjective
- cheerful , comforted , encouraged , happy , satisfied , unburdened , bulging , convex , pushed up , raised , blessed , flourishing , prosperous , rich
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Depressed (road, highway, etc.)
đường đi thấp, -
Depressed (road/highway
đường đi thấp, -
Depressed arch
vòm thoải, vòm thoải, -
Depressed center flat car
toa xe mặt võng, -
Depressed classes
Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable) -
Depressed equation
phương trình hụt nghiệm, -
Depressed fracture
gãy xương lõm, -
Depressed horizon
đường chân trời thấp, -
Depressed market
thị trường suy kém, thị trường suy tàn, thị trường tiêu điều, -
Depressed nappe
lưỡi nước chịu áp, lưỡi nước loãn, lớp nước ép vào tàu, -
Depressed panel form
ván khuôn tấm nghiêng, -
Depressed pole
cực bị hạ thấp, -
Depressed shell
vỏ thoải, -
Depressed shoreline
bờ biển sụt võng, -
Depressible
Tính từ: có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu... -
Depressing
/ di'presiη /, Tính từ: làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền,... -
Depressing (in floatation)
sự trở thành áp thấp, sự giảm áp, -
Depressingly
/ di'presiηli /, Phó từ: Đáng ngại, đáng buồn, infant mortality in this province is rising depressingly,... -
Depression
bre & name / dɪ'preʃn /, Danh từ: chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự... -
Depression angle
góc lệch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.