Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Short-circuit current

Mục lục

Kỹ thuật chung

dòng điện ngắn mạch
thermal equivalent short-circuit current
dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
dòng đoản mạch
dòng ngắn mạch
initial symmetrical short-circuit current
dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
short-circuit current capability
khả năng chịu dòng ngắn mạch
steady short-circuit current
dòng ngắn mạch xác lập
thermal equivalent short-circuit current
dòng ngắn mạch hiệu dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top