Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steady

Mục lục

/'stedi/

Thông dụng

Tính từ

Vững, vững chắc, vững vàng
steady as a rock
vững như bàn thạch
Đều đặn, đều đều
to go at a steady pace
đi đều bước
to require a steady light
cần ánh sáng đều
a steady rise in prices
giá cả cứ lên đều đều
a steady gaze
cái nhìn chằm chằm không rời
Kiên định, không thay đổi; trung kiên
to be steady in one's principles
kiên định trong nguyên tắc
Vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh
steady nerves
tinh thần vững vàng, cân não vững vàng
Đứng đắn, chín chắn
a steady young man
một chàng trai đứng đắn

Phó từ

go steady (with somebody)
(thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa hôn)

Ngoại động từ

Làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng
to steady a table
chêm bàn cho vững
Làm cho kiên định
hatred will steady him
lòng căm thù sẽ làm cho anh ta kiên định

Nội động từ

Trở nên vững vàng, trở nên vững chắc; giữ vững
prices are steadying
giá cả đang được giữ vững
Trở nên kiên định

Cấu trúc từ

steady!
hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!
steady (on)!
(thông tục) (dùng (như) một lời quảng cáo) bình tĩnh lại; cẩn thận đấy!
keep her steady!
(hàng hải) hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!

Danh từ

(kỹ thuật) bệ bỡ
(thông tục) người yêu chính thức; người yêu (ruột)

Chuyên ngành

Xây dựng

ổn định,chặt, vững

Cơ - Điện tử

(adj) ổn định, vững chắc, đều đặn

Cơ khí & công trình

kính đỡ
đỡ (bằng kích)

Toán & tin

ổn định, vững

Kỹ thuật chung

bền vững
steady state
trạng thái bền vững
cân bằng
chặt
cứng
không đổi
steady water level
mức nước ổn định (không đổi)
đều
lunét đỡ
jaw-type steady
lunét đỡ kiểu hàm
roller steady
lunet đỡ kiểu con lăn
roller-type steady
lunét đỡ kiểu con lăn
giá đỡ
ổn định
horizontal steady state
trạng thái ổn định ngang
non steady
không ổn định
pseudo steady state flow
chảy chuẩn ổn định
pseudo-steady state
trạng thái giả ổn định
quasi-steady state
trạng thái chuẩn ổn định
radial steady state flow
dòng chảy hướng tâm ổn định
steady (-flow) operation
sự vận hành (hoạt động) ổn định
steady bearing
góc phương vị ổn định (đạo hàng)
steady component
thành phần ổn định
steady condition
điều kiện ổn định
steady condition
trạng thái ổn định
steady conductions
chế độ ổn định điện
steady cooling
làm lạnh (ở trạng thái) ổn định
steady cooling
sự làm lạnh (ở trạng thái) ổn định
steady current
dòng điện ổn định
steady deflection
sự lệch ổn định
steady flight
chuyến bay ổn định
steady flow
dòng chảy ổn định
steady flow
dòng ổn định
steady fluid flow
chảy ổn định
steady gradient
độ dốc ổn định
steady input
nguồn cấp nước ổn định
steady jump
nước nhảy ổn định
steady load
tải trọng ổn định
steady motion
chuyển động ổn định
steady motion
chuyển động ổn định (không thay đổi vận tốc)
steady noise
tiếng ồn ổn định
steady noise
tạp âm ổn định
steady noise
tạp nhiễu ổn định
steady one-dimensional flow
dòng một chiều ổn định
steady operation
hoạt động ổn định
steady operation
vận hành ổn định
steady percolation
sự thấm ổn định
steady product temperature
nhiệt độ sản phẩm ổn định
steady rate
tốc độ ổn định
steady running condition
điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
steady running condition
điều kiện hoạt động ổn định
steady running condition
điều kiện làm việc ổn định
steady running condition
trang thái làm việc ổn định
steady seepage flow
dòng thấm ổn định
steady sinusoidal component
thành phần hình sin ổn định
steady source
nguồn ổn định
steady state
điều kiện ổn định
steady state
tính trạng ổn định
steady state condition
điều kiện ổn định
steady state condition
điều kiện trạng thái ổn định
steady state creep
sự rão trạng thái ổn định
steady state error
sai số ổn định
steady state launching condition
điều kiện phóng trạng thái ổn định
steady state seepage flow
dòng thấm ổn định
steady state stability
độ ổn định tĩnh
steady state value
giá trị trạng thái ổn định
steady state voltage
điện áp ổn định
steady state voltage
thế hiệu ổn định
steady stream
dòng ổn định
steady stress
ứng suất ổn định
steady stress of reinforcement
ứng suất ổn định của cốt
steady uniform flow
dòng đều ổn định
steady water level
mức nước ổn định (không đổi)
steady-flow operation
hoạt động ổn định
steady-flow operation
vận hành ổn định
steady-state
trạng thái ổn định
steady-state characteristic
đặc tuyến ổn định
steady-state condition
chế độ dừng ổn định
steady-state creeping
sự rão ổn định
steady-state current
dòng điện ổn định
steady-state flow
chảy ổn định
steady-state flow
dòng chảy ổn định
steady-state flow
dòng có trạng thái ổn định
steady-state load channel
đặc tuyến ổn định của tải
steady-state operating condition
trạng thái vận hành ổn định
steady-state oscillation
dao động ổn định
steady-state response
đáp ứng ổn định
steady-state sound
âm ổn định
steady-state stability
độ ổn định xác lập
steady-state stability
sự ổn định tĩnh
steady-state temperature
nhiệt độ (trạng thái) ổn định
steady-uniform flow
dòng ổn định đều
system in steady state
hệ thống trong trạng thái ổn định
vertical steady state
trạng thái ổn định thẳng đứng
vững
steady rain
mưa cả vùng
steady state
trạng thái bền vững
steady-state growth
tăng trưởng vững
vững chắc

Kinh tế

bình ổn
củng cố
đều
đều đặn
được ổn định
được ổn định, trở nên ổn định
ổn định
steady market
thi trường ổn định vững chắc
steady market
thị trường ổn định vững chắc
steady prices
giá cả ổn định
ổn định, bình ổn, không dao động
trở nên ổn định, củng cố
vững
steady market
thi trường ổn định vững chắc
steady market
thị trường ổn định vững chắc
steady-state growth
sự tăng trưởng bền vững, vững chắc
vững chắc
steady market
thi trường ổn định vững chắc
steady market
thị trường ổn định vững chắc
steady-state growth
sự tăng trưởng bền vững, vững chắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abiding , brick-wall , certain , changeless , constant , durable , enduring , equable , even , firm , immovable , never-failing , patterned , regular , reliable , safe , set , set in stone , solid , solid as a rock , stabile , steadfast , steady-going , substantial , sure , unchangeable , unchanging , unfaltering , unfluctuating , uniform , unqualified , unquestioning , unshaken , unvarying , unwavering , ceaseless , confirmed , consistent , continuous , eternal , faithful , habitual , incessant , never-ending , nonstop , persistent , rhythmic , stable , unbroken , uninterrupted , unremitting , allegiant , ardent , calm , cool , dependable , fast , imperturbable , intense , levelheaded , liege , loyal , poised , reserved , resolute , sedate , self-possessed , sensible , serene , serious-minded , settled , single-minded , sober , staid , staunch , unswerving , wholehearted , immobile , stationary , unmovable , unmoving , secure , strong , invariable , invariant , same , determined , stiff , tough , unbending , uncompromising , unflinching , unyielding , balanced , careful , continual , coolheaded , deliberate , disciplined , fixed , frequent , immutable , irreversible , irrevocable , methodical , stabilize , stalwart , sturdy , undeviating , unremitted , untiring
verb
counterbalance , equalize , stabilize

Từ trái nghĩa

adjective
unfixed , unstable , unsteady , weak , wobbly , broken , discontinuous , intermittent , imbalanced , unfaithful , untrustworthy , inconstant , infrequent , occasional

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top