Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Showiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃouinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự loè loẹt, sự phô trương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Showing

    / ´ʃouiη /, Danh từ: sự trình diễn, hành động trình diễn, hồ sơ, chứng cứ (của sự thành...
  • Showings

    dấu hiệu lộ vỉa, dấu hiệu dầu,
  • Showman

    / ´ʃoumən /, Danh từ, số nhiều showmen: Ông bầu (gánh xiếc...), người có kỹ năng trong nghề...
  • Showmanship

    / ´ʃoumənʃip /, danh từ, nghệ thuật quảng cáo, (nghĩa bóng) tài tự đề cao; tài đề cao hàng hoá của mình, Từ...
  • Shown

    / ʃoʊn /,
  • Showroom

    / ´ʃou¸rum /, Danh từ: nơi trưng bày; phòng trưng bày (hàng hoá để bán..),
  • Showroom (show-room)

    phòng triển lãm, phòng trưng bày (hàng),
  • Shows

    ,
  • Showy

    / ´ʃoui /, Tính từ: loè loẹt, phô trương, Kỹ thuật chung: lòe loẹt,...
  • Showy color

    màu sắc lòe loẹt,
  • Shram

    Ngoại động từ: làm tê, làm cóng,
  • Shrap-edged

    tưới,
  • Shrapnel

    / ´ʃræpnəl /, Danh từ: (quân sự) mảnh bom, mảnh đạn (khi quả đạn trái phá bị nổ tung),
  • Shred

    / ʃred /, Danh từ: ( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì),...
  • Shredded pack

    sản phẩm nghiền,
  • Shredded structure

    cấu trúc dạng sợi mảnh (dễ gãy, vỡ),
  • Shredder

    Danh từ: thiết bị cắt vụn, thiết bị xé vụn (nhất là loại dùng để cắt tài liệu thành...
  • Shredding

    / ´ʃrediη /, danh từ, sự xé nhỏ, sự băm, sự nghiền vụn,
  • Shredding machine

    máy băm vụn, máy hủy giấy, máy hủy tài liệu, máy nghiền gỗ vụn (làm bột giấy), máy xé nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top