Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shunt feed

Mục lục

Điện

dây cấp điện song song
dây tải điện song song
fiđơ song song
sự cấp điện song song

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shunt feedback

    hồi tiếp song song,
  • Shunt generator

    máy phát (điện) kiểu kích từ song song, máy phát điện song song, máy phát điện mạch rẽ,
  • Shunt limit switch

    khóa mạch giới hạn song song,
  • Shunt line

    đường rẽ, đường tránh (thủy lực), nhánh rẽ,
  • Shunt loading

    gia cảm song song,
  • Shunt motor

    động cơ mắc mạch rẽ, động cơ mắc sun, động cơ song song, động cơkích thích song song,
  • Shunt on main track

    dồn trên đường chính tuyến,
  • Shunt peaking

    mạch bù tần số,
  • Shunt reactor

    bộ điện kháng song song,
  • Shunt reactor protection

    bảo vệ cuộn kháng đấu rẽ,
  • Shunt regulator

    bộ điều chỉnh mắc sun, bộ ổn áp dùng sun, bộ ổn áp song song,
  • Shunt resistance

    điện trở mắc song song, điện trở song song, điện trở sun,
  • Shunt resistor

    điện trở mắc song song, điện trở song song, điện trở sun,
  • Shunt switch

    công tắc mắc mạch rẽ, công tắc mắc sun,
  • Shunt t

    ống chữ t song song,
  • Shunt transformer

    biến điện áp,
  • Shunt transition

    chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ), chuyển đổi song song, sự chuyển đổi song song,
  • Shunt trip

    bộ cắt mạch song song, thiết bị nhả song song,
  • Shunt trip coil

    cuộn dây điện thế mắc sơn, cuộn dây điện thế mắc sơn,
  • Shunt valve

    van cấp áp lực, van rẽ nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top