Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shyster

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃaistə/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) người vô lương tâm và thiếu trung thực (nhất là luật sư)
shyster politicians
nhà chính trị vô lương tâm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambulance chaser , cheater , chiseler , crooked lawyer , mouthpiece * , pettifogger , scammer , trickster , unethical lawyer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top