Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sib

Nghe phát âm

Mục lục

/sib/

Thông dụng

Tính từ

( Ê-cốt) có họ hàng với, có bà con với

Danh từ

( Ê-cốt) anh; chị; em

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

anh chị em

Xem thêm các từ khác

  • Siberia

    / sai´biəriə /, Danh từ: siberi hay siberia (tiếng việt thường gọi: xibia ) là vùng đất rộng lớn...
  • Siberia landbridge

    cầu lục địa tây bắc lợi Á,
  • Siberian

    / sai´biəriən /, Tính từ: (thuộc) xi-bia (còn gọi là xi-bê-ri), Danh từ:...
  • Sibilance

    / ´sibiləns /, Danh từ (ngôn ngữ học): tính chất âm xuýt, Âm xuýt, chữ xúyt, Kỹ...
  • Sibilancy

    như sibilance,
  • Sibilant

    / ´sibilənt /, Tính từ: (ngôn ngữ học) xuýt (âm), giống âm thanh húyt gió, tạo ra âm thanh húyt...
  • Sibilant rale

    ran rít,
  • Sibilate

    / ´sibi¸leit /, Động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt, Từ đồng...
  • Sibilation

    / ¸sibi´leiʃən /, danh từ, (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm xuýt,
  • Sibilus

    ran rít,
  • Sibling

    Danh từ: anh chị em ruột, Kỹ thuật chung: anh chị em, Từ...
  • Sibling segment types

    các kiểu đoạn anh em,
  • Sibling segments

    các đoạn anh em,
  • Siblings

    anh em,
  • Sibs mating

    giao phối đồng huyết.,
  • Sibship

    / ´sibʃip /, Danh từ: anh chị em ruột,
  • Sibyl

    / ´sibil /, Danh từ: bà đồng, bà cốt, bà thầy bói, mụ phù thuỷ, Từ...
  • Sibylline

    / ´sibi¸lain /, Tính từ: Được nói ra bởi bà thầy bói, có tính cách của bà thầy bói; tiên tri...
  • Sic

    / sik /, Phó từ: Đúng như nguyên văn, nguyên văn thế đấy, sic,
  • Siccation

    khô [sự làm khô],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top