Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sibling

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Anh chị em ruột

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

anh chị em

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brother , kin , kinfolk , relative , sib , sister

Xem thêm các từ khác

  • Sibling segment types

    các kiểu đoạn anh em,
  • Sibling segments

    các đoạn anh em,
  • Siblings

    anh em,
  • Sibs mating

    giao phối đồng huyết.,
  • Sibship

    / ´sibʃip /, Danh từ: anh chị em ruột,
  • Sibyl

    / ´sibil /, Danh từ: bà đồng, bà cốt, bà thầy bói, mụ phù thuỷ, Từ...
  • Sibylline

    / ´sibi¸lain /, Tính từ: Được nói ra bởi bà thầy bói, có tính cách của bà thầy bói; tiên tri...
  • Sic

    / sik /, Phó từ: Đúng như nguyên văn, nguyên văn thế đấy, sic,
  • Siccation

    khô [sự làm khô],
  • Siccative

    / ´sikətiv /, Danh từ: chất làm mau khô; sự mau khô, Hóa học & vật liệu:...
  • Siccative oil

    dầu mau khô,
  • Siccative varnish

    sơn mau khô, vécni mau khô,
  • Sicchasia

    chứng buồn nôn,
  • Siccolabile

    bị hủy khi khô cạn,
  • Siccostabile

    chịu sự khô cạn,
  • Siccus

    khô,
  • Sice

    / sais /, Danh từ: mặt sáu, mặt lục (của con súc sắc), Danh từ ( Anh-Ân):...
  • Sice-wave signal

    tín hiệu hình sóng sin,
  • Sicilian salami

    xúc xích sicili (từ thịt lợn không hun khói, bảo quản lâu),
  • Sick

    / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top