Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sick bay

Thông dụng

Thành Ngữ

sick bay
một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc người ốm

Xem thêm bay


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sick diet

    chế độ ăncho người ốm,
  • Sick economies

    nền kinh tế ốm yếu,
  • Sick for

    Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • Sick fund

    quỹ tương tế bệnh tật, quỹ tương tế tật bệnh,
  • Sick headache

    migren,
  • Sick leave

    Nghĩa chuyên ngành: nghỉ phép vì bệnh, Nghĩa chuyên ngành: nghỉ ốm,...
  • Sick market

    thị trường ốm yếu,
  • Sick note

    giấy chứng nhận sức khoẻ, giấy chứng nhận sức khỏe,
  • Sick passim

    Phó từ: (nói về từ hoặc tư tưởng) xuất hiện trong khắp quyển sách,
  • Sick pay

    tiền trợ cấp ốm đau,
  • Sick tin

    thiếc có khuyết tật,
  • Sick to death of

    Thành Ngữ:, sick to death of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • Sicked

    ,
  • Sicken

    / sikən /, Nội động từ: cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm, bắt đầu ốm, thấy mệt mỏi,...
  • Sicken of something

    Thành Ngữ:, sicken of something, trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì
  • Sickening

    Tính từ: ghê tởm, làm kinh tởm, làm chán nản, làm thất vọng, Từ đồng...
  • Sicker

    tính từ/ phó từ, yên ổn; chắc chắn,
  • Sickheadache

    Danh từ: chứng đau đầu nôn mửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top