Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sids

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Triệu chứng đột tử ở trẻ em ( sudden infant death syndrome)

Xem thêm các từ khác

  • Sidy

    / ´saidi /, tính từ, làm bộ, lên mặt, huênh hoang,
  • Siege

    / si:dʒ /, Danh từ: sự bao vây, sự vây hãm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn...
  • Siege-basket

    Danh từ: sọt đựng đất (để đắp luỹ),
  • Siege-economy

    Danh từ: chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu),
  • Siege-gun

    Danh từ: súng công thành,
  • Siege-train

    / ´si:dʒ¸trein /, danh từ, (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm),...
  • Siege-works

    / ´si:dʒ¸wə:ks /, danh từ số nhiều, công sự vây hãm (của đội quân vây hãm),
  • Siemens

    Danh từ: Đơn vị đo độ dẫn điện (xi men), hãng siemens, đơn vị si về độ dẫn điện, simen...
  • Siemens' dynamometer

    đynamômet siemens, lực kế siemens,
  • Siemens-Martin process

    phương pháp simens-martin, phương pháp lò bằng,
  • Siemens-Martin steel

    thép lò bằng, thép simens-martin,
  • Siemens (S)

    simen,
  • Siemens Switching Processor (SSP)

    bộ xử lý chuyển mạch siemens,
  • Siemens dynamometer

    động lực kế siemens,
  • Siemilogarithmic scale

    thang bán lôga,
  • Sienite

    xi-e-nit (khoáng),
  • Sienna

    Danh từ: Đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ), bột màu xiena, màu đất...
  • Sierra

    / si´ɛərə /, Danh từ: dãy núi dài có sườn dốc và đường nét lởm chởm (nhất là ở tây ban...
  • Siesta

    / si'estə /, Danh từ: giấc ngủ trưa (ở xứ nóng), Từ đồng nghĩa:...
  • Sieve

    / siv /, Danh từ: cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa; người hay hở chuyện, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top