Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silent partner

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác sleepingỵpartner

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sleeping partner

Chuyên ngành

Kinh tế

hội viên không hoạt động
hội viên xuất vốn, hùn vốn, ẩn danh, nặc danh
người chung vốn thầm lặng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top