Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silhouette

Nghe phát âm

Mục lục

/¸silu´et/

Thông dụng

Danh từ

Bóng, hình bóng (trên một nền sáng)
Hình chiếu
Chân dung cắt bóng
in silhouette
như một hình bóng
paint somebody in silhouette
vẽ ai theo hình bóng

Ngoại động từ

In bóng, rọi bóng, vẽ bóng; cắt chân dung bóng

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

in bóng
vẽ bóng trông nghiêng

Kỹ thuật chung

bóng
silhouette shadow
vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)
hình bóng
silhouette shadow
vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
contour , delineation , etching , figuration , form , likeness , line , lineament , lineation , portrait , profile , shade , shadow , shape , outline

Từ trái nghĩa

noun
body

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top