Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Singapore

Mục lục

/'siηgə,pɔ:r/

Quốc gia

Vị trí: Cộng hòa singapore (Republic of Singapore), là quốc gia nhỏ nhất của Đông Nam Á, nằm phía Nam của bán đảo Malaysia, phía Nam bang Johor của Liên bang Malaysia và phía Bắc đảo Riau của Cộng Hòa Indonesia. Singapore nằm cách xích đạo chỉ 137 km về hướng Bắc. Singapore còn được biết đến với những tên: Tân Gia Ba Cộng hòa quốc, Chiêu Nam và Hạ Châu.
Diện tích: 692.7 km²
Dân số: 4.987.600 (2009)
Thủ đô: Singapore
Tôn giáo: Phật giáo và Đạo giáo (51%), Cơ Đốc giáo và Hồi giáo (14%), Ấn Độ giáo ...
Dân tộc: Người Hoa, người Ấn, người Malaysia...
Ngôn ngữ: Tiếng Hoa, tiếng Mã, tiếng Anh, tiếng Tamil...
Quốc kỳ:
Quốc huy:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top