Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Singe

Nghe phát âm

Mục lục

/sindʒ/

Thông dụng

Danh từ

Sự cháy xém
Chỗ cháy xém (trên vải..)

Ngoại động từ

Làm cháy xém (ngoài mặt), đốt xém (mặt ngoài); thui
to singe a pig
thui lợn
the iron's too hot, you'll singe the dress
bàn ủi quá nóng, anh sẽ làm cho chiếc áo bị cháy xém đấy
Cháy xém đầu hoặc chân (lông, tóc..)
Làm tổn thương, làm tổn hại
his reputation is a little singed
danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương

Nội động từ

Bị cháy xém, đốt xém
the rug singed because it was too near the fire
cái thảm bị cháy xém vì quá gần lửa
to singe one's feathers (wings)
bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Dệt may

sự đốt dầu xơ
sự đốt lông

Kỹ thuật chung

làm cháy sém
sự cháy sém

Kinh tế

đốt
thui lông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blacken , blaze , brand , brown , cauterize , char , cook , flame , ignite , incinerate , parch , scald , scorch , sear , toast , torch , burn , swale , sweal
noun
char , scorch , sear

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top