Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Singing

Nghe phát âm

Mục lục

/´siηiη/

Thông dụng

Danh từ

Nghệ thuật của ca sĩ
to teach singing
dạy hát
singing lessons
những bài học hát
Sự hát, hành động hát; tiếng hát
I heard singing next door
tôi nghe có tiếng hát ở nhà bên cạnh

Chuyên ngành

Đo lường & điều khiển

dao động liên tục không mong muốn

Giải thích EN: A term for a continuous, unwanted oscillation in a system or component due to excessive positive feedback.Giải thích VN: Một thuật ngữ cho một dao động liên tục không mong muốn trong một hệ thống hay bộ phận do phản hồi tích cực quá lớn.

singing margin
số dư của dao động liên tục không mong muốn
singing point
điểm tạo dao động liên tục không mong muốn

Điện tử & viễn thông

điểm rú
sự mồi dao động

Kỹ thuật chung

tiếng rít

Giải thích VN: Sự dao động tự động ngoàiýy muốn ở âm tần do hiện tượng hồi tiếp tín hiệu điện từ.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top