Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sito-

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chỉ thực phẩm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sitology

    / sai´tɔlədʒi /, Danh từ: dinh dưỡng học, Y học: thực phẩm học,...
  • Sitomania

    ám ảnh ăn,
  • Sitophobia

    chứng sợ ăn,
  • Sitoterol

    sitosteron,
  • Sitotherapy

    liệu pháp thực chế, trị liệu thực chế,
  • Sitotoxin

    độc tố thức ăn,
  • Sitotoxism

    ngộ độc ăn uống, ngộ độc thức ăn,
  • Sitotropism

    sự hướng dinh dưỡng,
  • Sits

    ,
  • Sits the wind there?

    Thành Ngữ:, sits the wind there ?, có phải ở đấy không?
  • Sitt

    sụt [sự sụt đột ngột của đất],
  • Sitter

    / ´sitə /, Kỹ thuật chung: sự rung,
  • Sitter-in

    Danh từ: người biểu tình ngồi, người giữ trẻ (trong khi bố mẹ đi vắng) (như) baby-sitter,
  • Sitting

    / 'sittiɳ /, Danh từ: sự ngồi; sự đặt ngồi, buổi họp (với thời gian liên tục), lần, lúc,...
  • Sitting-room

    Danh từ: phòng ngồi chơi, phòng khách,
  • Sitting duck

    Danh từ: (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương, mục...
  • Sitting height

    chiều cao ngồi,
  • Sitting member

    Danh từ: Ứng cử viên ở một cuộc tổng tuyển cử mà nếu trúng cử sẽ được giữ ghế cho...
  • Sitting of houses

    sự xác định vị trí nhà (bằng cọc và dây căng),
  • Sitting pretty

    Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top