Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Situation wanted

Nghe phát âm

Kinh tế

cần chỗ làm
cần việc làm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Situational context

    bối cảnh,
  • Situations vacant

    cần người, cần tuyển, cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm),
  • Situations wanted

    cần chỗ làm, cần việc làm,
  • Situs

    / ´saitəs /, Kỹ thuật chung: vị trí,
  • Situs inversus viscerum

    (sự)nghịch đảo phủ tạng,
  • Situs solitus

    vị trí bình thường của phủ tạng,
  • Sitz-bath

    / ´sits¸ba:θ /, Danh từ: (y học) sự tắm ngồi; bồn tắm ngồi, sự ngâm đít; bồn ngâm đít,...
  • Sitz bath

    Nghĩa chuyên ngành: tắm ngồi, Từ đồng nghĩa: noun, hip bath
  • Sivaism

    Danh từ: Đạo xi-va,
  • Sivaistic

    Tính từ: (thuộc) đạo xi-va,
  • Sivaite

    Danh từ: người theo đạo xi-va,
  • Six

    / siks /, Đại từ & từ xác định: sáu ( 6), Danh từ: số sáu, (đánh...
  • Six's thermometer

    nhiệt kế six,
  • Six-bit byte

    byte 6 bit,
  • Six-color recorder

    bộ ghi sáu đường màu,
  • Six-footer

    / ´siks¸futə /, danh từ, (thông tục) người cao sáu phít (hơn 1 m 80), (thông tục) vật dài sáu phít,
  • Six-legged

    (adj) có sáu chân (robot),
  • Six-month money

    tiền đầu tư sáu tháng,
  • Six-pack

    / ´siks¸pæk /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hộp chứa sáu lon hay chai (nhất là bia),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top