Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sizing mill

Mục lục

Cơ khí & công trình

máy cán hình
máy cán tóp

Cơ - Điện tử

Máy cán hình, máy cán định cỡ

Xem thêm các từ khác

  • Sizing of material by screening

    sự phân loại vật liệu qua sàng,
  • Sizing press

    máy dập định cỡ,
  • Sizing screen

    rây phân loại, sàng phân loại, rây phân cỡ,
  • Sizing shaker

    sàng rung phân loại,
  • Sizing specification

    đặc điểm về kích thước,
  • Sizing system

    hệ thống sàng phân loại,
  • Sizing test

    phân tích rây,
  • Sizing tester

    ống thử cỡ,
  • Sizing tool

    dao định cữ,
  • Sizing trip

    cơ cấu dừng bước tiến tự động khi đạt kích thước, dừng khi đạt kích thước,
  • Sizing varnish

    sơn dán,
  • Sizing windows

    đo cỡ cửa sổ,
  • Sizy

    / ´saizi /, tính từ, như hồ, dính như hồ,
  • Sizzle

    / ´sizl /, Danh từ: (thông tục) tiếng kêu xèo xèo, Nội động từ:...
  • Sizzler

    / ´sizlə /, danh từ, (thông tục) ngày rất nóng nực, whew ! what a zizzler  !, úi chà! hôm nay sao mà nóng thế!
  • Sizzling

    Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot...
  • Sizzling sound

    tiếng lục ục dạ dày, tiếng sôi bụng,
  • Sjambok

    / ´ʃæmbɔk /, Danh từ: roi da tê giác, Ngoại động từ: Đánh bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top