Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sketch contour

Xây dựng

đường đồng mức giả thiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sketch design

    thiết kế sơ phác,
  • Sketch designing

    sự phác thảo, sự vẽ thảo,
  • Sketch map

    Danh từ: bản đồ vẽ phác, bản đồ sơ lược,
  • Sketch plan

    bản thiết kế phác thảo, bản thiết kế phác thảo,
  • Sketcher

    / ´sketʃə /, danh từ, người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...)
  • Sketches

    bản vẽ phác,
  • Sketchily

    Phó từ: sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo,...
  • Sketchiness

    / ´sketʃinis /, danh từ, sự sơ sài; tính thô sơ, tính đại cương, tình trạng không đầy đủ, tình trạng thiếu tính chi tiết,...
  • Sketching

    / ´sketʃiη /, Xây dựng: sự (đo) vẽ phác, sự sơ họa, sự vẽ phác,
  • Sketching board

    bán vẽ (cầm tay), bản vẽ (cầm tay),
  • Sketching paper

    giấy vẽ,
  • Sketchy

    / ´sketʃi /, Tính từ: sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu...
  • Skew

    / skju: /, Tính từ: nghiêng, xiên, lệch, (toán học) ghềnh, (toán học) đối xứng lệch, Danh...
  • Skew-back hinge

    khớp chân vòm,
  • Skew-barrel arch

    vòm xiên hình trụ, vòm xiên hình trụ,
  • Skew-brick

    gạch cắt vát,
  • Skew-eyed

    Tính từ: có mắt lác,
  • Skew-metric space

    không gian metric lệnh, không gian với metric lệch,
  • Skew-symmetric

    phản đối xứng, đối xứng lệch, skew-symmetric matrix, ma trận phản đối xứng, skew-symmetric determinant, định thức đối xứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top