Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skewed

Nghe phát âm

Mục lục

/skju:d/

Cơ khí & công trình

có hình thoi lệch
không song song (với trục)
không thẳng góc

Xem thêm các từ khác

  • Skewed connection

    mối nối không vuông góc,
  • Skewed curve

    đường cong không gian. đường (cong) ghềnh,
  • Skewed distribution

    phân phối lệch,
  • Skewed slot

    rãnh xiên,
  • Skewed support

    gối tựa chéo,
  • Skewer

    / skjuə /, Danh từ: cái xiên (để nướng thịt), (đùa cợt) gươm, kiếm, Ngoại...
  • Skewhack

    viên nghiêng (vòm),
  • Skewing

    / ´skju:iη /, Hóa học & vật liệu: sự dịch chuyển nghiêng, sự trượt nghiêng, Kỹ...
  • Skewness

    / ´skju:nis /, Toán & tin: tính ghềnh, tính lệch, tính xiên, Dệt may:...
  • Ski

    / ski: /, Danh từ, số nhiều .ski, skis: xki, ván trượt tuyết, Nội động...
  • Ski-bob

    Danh từ: xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống (như) một chiếc xe đạp có ván trượt...
  • Ski-joring

    Danh từ: (thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo,
  • Ski-jump

    Danh từ: sự nhảy xki; cú nhảy xki (do một người thực hiện sau khi trượt xuống một đoạn dốc...
  • Ski-jump spillway

    đập tràn kiểu trượt,
  • Ski-lift

    Danh từ: thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc),
  • Ski-plane

    Danh từ: máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết),
  • Ski-run

    Danh từ: sườn dốc để trượt tuyết,
  • Ski-running

    Danh từ: sự trượt tuyết; sự đi xki,
  • Ski jump drop

    sự rơi theo kiểu phóng xạ (nước),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top