Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skewness

Mục lục

/´skju:nis/

Toán & tin

tính ghềnh
tính lệch
tính xiên

Dệt may

độ xéo canh

Kỹ thuật chung

hệ số lệch
positive skewness
hệ số lệch dương

Kinh tế

độ nghiêng, hệ số bất đối xứng
hệ số bất đối xứng

Xem thêm các từ khác

  • Ski

    / ski: /, Danh từ, số nhiều .ski, skis: xki, ván trượt tuyết, Nội động...
  • Ski-bob

    Danh từ: xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống (như) một chiếc xe đạp có ván trượt...
  • Ski-joring

    Danh từ: (thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo,
  • Ski-jump

    Danh từ: sự nhảy xki; cú nhảy xki (do một người thực hiện sau khi trượt xuống một đoạn dốc...
  • Ski-jump spillway

    đập tràn kiểu trượt,
  • Ski-lift

    Danh từ: thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc),
  • Ski-plane

    Danh từ: máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết),
  • Ski-run

    Danh từ: sườn dốc để trượt tuyết,
  • Ski-running

    Danh từ: sự trượt tuyết; sự đi xki,
  • Ski jump drop

    sự rơi theo kiểu phóng xạ (nước),
  • Ski jump energy dissipation

    sự tiêu năng kiểu phóng xạ (đập),
  • Ski jump nose

    mũi hắt nước, mũi hắt nước kiểu cầu tuột,
  • Ski jump spillway

    đập tràn kiểu (nước) phóng xạ,
  • Ski station

    trạm trượt tuyết,
  • Skia-

    tiền tố chỉ bóng tối,
  • Skiagram

    như sciagram, ảnh bóng tối, ánh tia x,
  • Skiagraph

    / ´skaiə¸gra:f /, như sciagraph, Cơ khí & công trình: ánh tia x, ánh vẽ bóng, Y...
  • Skiagraphy

    như sciagraphy, vẽ bóng [thuật vẽ bóng],
  • Skialiptic

    loại bóng khử bóng (tối),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top