- Từ điển Anh - Việt
Skullduggery
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác skulduggery
Như skulduggery
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Skunk
/ skʌŋk /, Danh từ: (động vật học) chồn hôi (như) polecat; bộ lông chồn hôi (ở châu Âu), (thông... -
Skunk oil
dầu hôi (cho vào khí để dễ phát hiện ra khí rò rỉ), -
Skunked
, -
Skunking
, -
Skupshtina
Danh từ: quốc hội nam tư, -
Sky
/ skaɪ /, Danh từ, số nhiều skies: trời, bầu trời, (quan niệm cổ xưa) cõi tiên, thiên đường,... -
Sky's
, -
Sky-blue
/ ´skai¸blu: /, tính từ, xanh da trời, danh từ, màu xanh da trời, Từ đồng nghĩa: adjective, azure... -
Sky-born
Tính từ: (thơ ca) sinh ra ở cõi tiên, vốn là người thần tiên, -
Sky-borne
vận chuyển bằng đường không, Tính từ: (quân sự) vận chuyển bằng đường không, -
Sky-cap
người mang hành lý xách tay ở sân bay, Danh từ: người mang hành lý xách tay ở sân bay, -
Sky-clad
Tính từ: (đùa cợt) mặc áo da, trần truồng, -
Sky-diding
Danh từ: môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể an toàn mở dù,... -
Sky-dived
Tính từ: nhuộm màu xanh da trời, -
Sky-diver
Danh từ: người tham gia môn thể thao nhảy từ trên máy bay và rơi tự do lâu cho đến khi có thể... -
Sky-diving
Danh từ: môn thể thao nhảy ra từ máy bay và biểu diễn khi để rơi tự do một lúc lâu rồi mới... -
Sky-driving
môn dù lượn, môn nhảy dù, -
Sky-high
cao ngất trời, Tính từ & phó từ: cao ngất trời, cao tận mây xanh, Từ... -
Sky-line
/ ´skai¸lain /, Xây dựng: đường biên tầm xa (cửa) bầu trời, Kỹ thuật... -
Sky-pilot
Danh từ: giáo sĩ trên tàu chiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.