- Từ điển Anh - Việt
Slack hopper
Xem thêm các từ khác
-
Slack hours
giờ ít việc, giờ rỗi rãi, -
Slack in the screw
độ giơ của vít, hành trình chết của vít, -
Slack lime
Danh từ: vôi (đã) tôi, Kỹ thuật chung: vôi tôi, -
Slack line
đường dây võng, -
Slack line scraper
máy cào kiểu cáp, -
Slack loop
vòng giãn nở (đường ống), -
Slack off
giảm bớt hoạt động, Từ đồng nghĩa: verb, slack -
Slack off (to...)
giảm bớt hoạt động, -
Slack period
thời gian dừng, giai đoạn không làm việc, -
Slack periods
thời kỳ đình đốn, ế ẩm, thời kỳ ít hoạt động, -
Slack rope
cáp dão, dây lỏng, -
Slack sea
biển lặng, biển yên, -
Slack side
nhánh chùng, nhánh bị động (đai truyền), mặtchùng, nhánh bị động (đai truyền da), -
Slack side of belt
nhánh chùng của đai, nhánh bị động, -
Slack sized
dính yếu, -
Slack the rope
tháo dây ra, -
Slack tide
con nước ngừng, triều dừng, triều đứng, -
Slack time
thời gian tải trọng nhỏ (băng tải), -
Slack trade
việc buôn bán ế ẩm, trì trệ dần, -
Slack traffic period
khoảng thời gian,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
