Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slack off (to...)

Kinh tế

giảm bớt hoạt động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slack period

    thời gian dừng, giai đoạn không làm việc,
  • Slack periods

    thời kỳ đình đốn, ế ẩm, thời kỳ ít hoạt động,
  • Slack rope

    cáp dão, dây lỏng,
  • Slack sea

    biển lặng, biển yên,
  • Slack side

    nhánh chùng, nhánh bị động (đai truyền), mặtchùng, nhánh bị động (đai truyền da),
  • Slack side of belt

    nhánh chùng của đai, nhánh bị động,
  • Slack sized

    dính yếu,
  • Slack the rope

    tháo dây ra,
  • Slack tide

    con nước ngừng, triều dừng, triều đứng,
  • Slack time

    thời gian tải trọng nhỏ (băng tải),
  • Slack trade

    việc buôn bán ế ẩm, trì trệ dần,
  • Slack traffic period

    khoảng thời gian,
  • Slack valve

    van khói, van xả khí thừa,
  • Slack variable

    biến bù (lệch), biến bù, (lệch), biến lượng hoãn xung, biến phụ,
  • Slack water

    Danh từ: lúc nước không lên không xuống, dòng nước không chảy, nước đọng, nước đứng, nước...
  • Slack wax

    sáp còn dầu, sáp thô,
  • Slack wax deoiling

    tách parafin mềm khỏi dầu,
  • Slacken

    / ´slækən /, Ngoại động từ: nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng),...
  • Slackening

    Danh từ: Ngoại động từ: nới lỏng; làm chùng, nới (ốc vít),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top