- Từ điển Anh - Việt
Slack sized
Xem thêm các từ khác
-
Slack the rope
tháo dây ra, -
Slack tide
con nước ngừng, triều dừng, triều đứng, -
Slack time
thời gian tải trọng nhỏ (băng tải), -
Slack trade
việc buôn bán ế ẩm, trì trệ dần, -
Slack traffic period
khoảng thời gian, -
Slack valve
van khói, van xả khí thừa, -
Slack variable
biến bù (lệch), biến bù, (lệch), biến lượng hoãn xung, biến phụ, -
Slack water
Danh từ: lúc nước không lên không xuống, dòng nước không chảy, nước đọng, nước đứng, nước... -
Slack wax
sáp còn dầu, sáp thô, -
Slack wax deoiling
tách parafin mềm khỏi dầu, -
Slacken
/ ´slækən /, Ngoại động từ: nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng),... -
Slackening
Danh từ: Ngoại động từ: nới lỏng; làm chùng, nới (ốc vít),Slacker
/ ´slækə /, Danh từ: (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng, người...Slacking
sự làm chùng, sự nới, sự phong hóa (của đá), sự võng (của cáp), độ giơ, sự chùng, sự lỏng, sự chùng võng, sự nới...Slacklime
Danh từ: vôi tôi,Slackline
nhánh dây chùng (gàu xúc), Danh từ: nhánh dây chùng (gàu xúc),Slackline cableway excavator
máy xúc kiểu cào - cáp,Slackline scraper
máy xúc kiểu cáp,Slackly
Phó từ: Tính từ: mềm yếu, lỏng lẻo, chùng, (thương nghiệp) ế...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
