Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slacken

Nghe phát âm

Mục lục

/´slækən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng)
Làm chậm lại; chậm (bước) lại
Làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt

Nội động từ

Trở nên uể oải
Trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh
Giảm bớt
Đình trệ (sự buôn bán)
Dịu đi, bớt quyết liệt

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm chùng
nới
nới lỏng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
let up , loose , loosen , relax , slack , untighten , abate , bate , die , ease , ebb , fall , fall off , lapse , moderate , remit , slack off , wane , ease off , relent , soften , yield , decrease , diminish , flag , mitigate , reduce , retard , sag , slake , slow , subside , temper , weaken

Xem thêm các từ khác

  • Slackening

    Danh từ: Ngoại động từ: nới lỏng; làm chùng, nới (ốc vít),
  • Slacker

    / ´slækə /, Danh từ: (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng, người...
  • Slacking

    sự làm chùng, sự nới, sự phong hóa (của đá), sự võng (của cáp), độ giơ, sự chùng, sự lỏng, sự chùng võng, sự nới...
  • Slacklime

    Danh từ: vôi tôi,
  • Slackline

    nhánh dây chùng (gàu xúc), Danh từ: nhánh dây chùng (gàu xúc),
  • Slackline cableway excavator

    máy xúc kiểu cào - cáp,
  • Slackline scraper

    máy xúc kiểu cáp,
  • Slackly

    Phó từ: Tính từ: mềm yếu, lỏng lẻo, chùng, (thương nghiệp) ế...
  • Slackness

    / ´slæknis /, Danh từ: sự uể oải, sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật), sự phất phơ, sự...
  • Slacks

    ,
  • Slade

    / sleid /, Xây dựng: cầu thang dốc,
  • Slag

    / slæg /, Danh từ: (kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi), kẻ đĩ...
  • Slag-collecting furnace

    lò có bể chứa xỉ,
  • Slag-heap

    Danh từ: Đống xỉ (của một mỏ),
  • Slag-lime cement

    xi-măng xỉ vôi,
  • Slag amount

    lượng xỉ,
  • Slag and crushed-stone base course

    nền (đường) xỉ đá dăm,
  • Slag base course

    nền (đường) xỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top