Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slack wax

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

sáp còn dầu
sáp thô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slack wax deoiling

    tách parafin mềm khỏi dầu,
  • Slacken

    / ´slækən /, Ngoại động từ: nới, làm chùng (dây); duỗi (bắp thịt); thả lỏng (đen & bóng),...
  • Slackening

    Danh từ: Ngoại động từ: nới lỏng; làm chùng, nới (ốc vít),
  • Slacker

    / ´slækə /, Danh từ: (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng, người...
  • Slacking

    sự làm chùng, sự nới, sự phong hóa (của đá), sự võng (của cáp), độ giơ, sự chùng, sự lỏng, sự chùng võng, sự nới...
  • Slacklime

    Danh từ: vôi tôi,
  • Slackline

    nhánh dây chùng (gàu xúc), Danh từ: nhánh dây chùng (gàu xúc),
  • Slackline cableway excavator

    máy xúc kiểu cào - cáp,
  • Slackline scraper

    máy xúc kiểu cáp,
  • Slackly

    Phó từ: Tính từ: mềm yếu, lỏng lẻo, chùng, (thương nghiệp) ế...
  • Slackness

    / ´slæknis /, Danh từ: sự uể oải, sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật), sự phất phơ, sự...
  • Slacks

    ,
  • Slade

    / sleid /, Xây dựng: cầu thang dốc,
  • Slag

    / slæg /, Danh từ: (kỹ thuật) xỉ (phần còn lại của quặng sau khi lấy kim loại đi), kẻ đĩ...
  • Slag-collecting furnace

    lò có bể chứa xỉ,
  • Slag-heap

    Danh từ: Đống xỉ (của một mỏ),
  • Slag-lime cement

    xi-măng xỉ vôi,
  • Slag amount

    lượng xỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top