Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slackness

Nghe phát âm

Mục lục

/´slæknis/

Thông dụng

Danh từ

Sự uể oải
Sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)
Sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng
Sự ăn không ngồi rồi
Sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)

Chuyên ngành

Toán & tin

tính không chặt
tính lơi

Kỹ thuật chung

khe hở cạnh
khoảng chạy chết
dung sai
lượng dư
hành trình chết

Kinh tế

đình đốn
sự trì trệ
sự trì trệ đình đốn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
laxity , laxness , remissness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top