Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slaking

Mục lục

/´sleikiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự dập tắt
Sự tôi vôi

Chuyên ngành

Xây dựng

sự tôi (vôi)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slaking accelerator

    chất tăng tốc độ tôi,
  • Slaking box

    hố vôi,
  • Slaking machine

    máy tôi vôi,
  • Slaking pit

    hố tôi vôi, hố vôi (tôi), hố vôi,
  • Slaking rate

    tốc độ tôi vôi,
  • Slalom

    / ´sla:ləm /, Danh từ: cuộc đua xlalôm, cuộc thi trượt băng xuống dốc chữ chi có các chướng...
  • Slalom beam bending system

    Nghĩa chuyên nghành: hệ thống uốn chùm tia xalalôm (hệ thống uốn góc 112,5 độ),
  • Slam

    / slæm /, Danh từ: tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương),...
  • Slam-bang

    / ´slæm¸bæη /, tính từ & phó từ, hết sức ầm ĩ; dữ dội, lơ đễnh; cẩu thả,
  • Slammer

    / ´slæmə /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù,
  • Slamming

    sự va sóng, thân tàu va sóng (chuyển động của tàu),
  • Slamming stile

    đố sập cửa,
  • Slander

    / ´sla:ndə /, Danh từ: sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng, (pháp lý) lời phỉ...
  • Slander action

    vụ kiện phỉ báng, vụ kiện vu khống,
  • Slanderer

    / ´sla:ndərə /, danh từ, kẻ vu khống; kẻ phỉ báng,
  • Slanderous

    / ´sla:ndərəs /, Tính từ: vu khống; phỉ báng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Slanderously

    / 'slɑ:ndərəs /, Phó từ: vu khống; phỉ báng,
  • Slanderousness

    / 'slɑ:ndərəsnis /, danh từ, sự vu khống, sự phỉ báng; tính chất vu khống, tính chất phỉ báng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top