Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slam

Nghe phát âm

Mục lục

/slæm/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng cửa đóng sầm
Sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn

Ngoại động từ

Đóng sầm (cửa)
to slam the door on somebody
đóng cửa sầm một cái vào mặt ai
Ném phịch (vật gì, xuống bàn...)
(từ lóng) thắng một cách dễ dàng
Giội, nã (đạn, đại bác)
(thông tục) phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt

Nội động từ

Đóng sầm, rập mạnh (cửa)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ném phịch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bang , bash , blast , blow , boom , burst , clap , crack , crash , ding , pound , smack , smash , whack , wham , animadversion , aspersion , jab , obloquy , potshot , slap * , slur * , stricture , swipe *
verb
bang , bat , batter , beat , belt , blast , clobber , close , crash , cudgel , dash , fling , hammer , hit , hurl , knock , pound , shut , slap , slug , smash , strike , swat , thump , thwack , wallop , attack , castigate , damn , excoriate , flay , lambaste * , lash into , pan , scathe , scourge , shoot down , slash , vilify , clap , whack , bash , catch , clout , pop , slog , smite , sock , wham , whop , blister , drub , lash , rip into , scarify , scorch , score , abuse , blow , clash , criticize , impact , push , rap , smack , throw

Từ trái nghĩa

noun
compliment , flattery , praise
verb
flatter , praise

Xem thêm các từ khác

  • Slam-bang

    / ´slæm¸bæη /, tính từ & phó từ, hết sức ầm ĩ; dữ dội, lơ đễnh; cẩu thả,
  • Slammer

    / ´slæmə /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù,
  • Slamming

    sự va sóng, thân tàu va sóng (chuyển động của tàu),
  • Slamming stile

    đố sập cửa,
  • Slander

    / ´sla:ndə /, Danh từ: sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng, (pháp lý) lời phỉ...
  • Slander action

    vụ kiện phỉ báng, vụ kiện vu khống,
  • Slanderer

    / ´sla:ndərə /, danh từ, kẻ vu khống; kẻ phỉ báng,
  • Slanderous

    / ´sla:ndərəs /, Tính từ: vu khống; phỉ báng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Slanderously

    / 'slɑ:ndərəs /, Phó từ: vu khống; phỉ báng,
  • Slanderousness

    / 'slɑ:ndərəsnis /, danh từ, sự vu khống, sự phỉ báng; tính chất vu khống, tính chất phỉ báng,
  • Slang

    Danh từ: (viết tắt) sl tiếng lóng, Ngoại động từ: (thông tục)...
  • Slangily

    / 'slæηili /, Phó từ: (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng, thích...
  • Slanginess

    / 'slæηinis /, Danh từ: tính chất lóng (của một từ...); sự nói lóng, sự thích nói lóng
  • Slanging match

    / 'slæηmət∫ /, danh từ, cuộc đấu khẩu kéo dài,
  • Slangs

    ,
  • Slangy

    / 'slæηi /, Tính từ: (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng, thích...
  • Slant

    / slɑ:nt /, Tính từ: (thơ ca) xiên, nghiêng, Danh từ: dốc, đường dốc;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top