Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleeping-pills

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Viên thuốc ngủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sleeping-sickness

    Danh từ: bệnh buồn ngủ,
  • Sleeping-suit

    Danh từ: quần áo ngủ,
  • Sleeping car

    toa có giường ngủ, toa có giường ngủ,
  • Sleeping car attendant

    người phục vụ toa nằm, nhân viên hỏa xa,
  • Sleeping partner

    Danh từ: người cộng tác đầu tư vào một công ty kinh doanh nhưng không làm việc thật sự ở...
  • Sleeping policeman

    Danh từ: gờ giảm tốc, Từ đồng nghĩa:, giải thích vn :(thông tục)...
  • Sleeping porch

    hiên ngủ,
  • Sleeping rent

    tiền thuê cố định,
  • Sleeping room

    buồng ngủ, phòng ngủ,
  • Sleeping sickness

    Nghĩa chuyên ngành: bệnh ngủ (bệnh trypanosoma), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Sleeping state

    trạng thái chờ, trạng thái ngủ,
  • Sleeping unit area

    ghế nằm (trên tàu, xe ...)
  • Sleepless

    / ´sli:plis /, Tính từ: thức, không ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Sleepless permanent way

    đường sắt không tà vẹt,
  • Sleeplessness

    / ´sli:plisnis /, danh từ, sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn trọc, tình trạng thao thức,
  • Sleeps

    ,
  • Sleepy

    / ´sli:pi /, Tính từ: buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ, im lìm; không có nhiều hoạt...
  • Sleepy sickness

    như sleeping-sickness,
  • Sleepyhead

    Danh từ: người hay buồn ngủ, người không chú ý, người đãng trí,
  • Sleet

    Danh từ: mưa tuyết, mưa đá, Nội động từ: (dùng với it, thời trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top