Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slenderness rate

Mục lục

Xây dựng

hệ số mảnh

Cơ khí & công trình

hệ số mảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slenderness ratio

    hệ số độ mảnh, tỷ lệ thanh mảnh (của cột), độ mảnh, hệ số uốn, ultimate slenderness ratio, hệ số độ mảnh giới...
  • Slenderness ratio of composite section

    độ mảnh của tiết diện ghép,
  • Sleping track

    đường ray dốc,
  • Slept

    / slipt /,
  • Slerosing osteitis

    viêm xương xơ hóa,
  • Sleuth

    Danh từ: chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth-hound, (thông tục) (đùa cợt) thám tử, mật...
  • Sleuth-hound

    Danh từ: chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth,
  • Slew

    / slu: /, Danh từ (như) .slue: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn, Ngoại...
  • Slew character

    ký tự nhảy,
  • Slew rate

    tốc độ xoay chuyển, tốc độ xoay vặn, tỷ số quét, tốc độ quét,
  • Slewability

    tính dễ quay, tính dễ xoay, khả năng quay,
  • Slewable

    dễ quay, dễ xoay, quay được,
  • Slewed

    ,
  • Slewed antenna

    dây trời lệch, ăng ten lệch,
  • Slewing

    sự định hướng lại, sự nhảy, sự quay, sự quay, sự xoay, sự vặn, sự xoay, sự quay, sự xoay, beam slewing, sự xoay của chùm...
  • Slewing axis

    trục quay, trục quay,
  • Slewing boom

    cần cẩu quay,
  • Slewing crane

    máy trục quay, cần cẩu quay, cần trục quay, cần trục xoay,
  • Slewing crane pillar

    cần trục quay,
  • Slewing drive

    sự kéo quay tròn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top