Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sleuth

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chó (săn) dò thú, chó đánh hơi (như) sleuth-hound
(thông tục) (đùa cợt) thám tử, mật thám

Nội động từ

(thông tục) (đùa cợt) làm công việc thám tử; làm mật thám

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agent , bloodhound , cop , dick , eavesdropper , flatfoot , gumshoe * , investigator , p.i. , police officer , private detective , private eye , private investigator , sleuthhound , spy , tail * , tracker , bears , detective , gumshoe , shamus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top