Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slice thickness

Y Sinh

Nghĩa chuyên nghành

bề dày vùng mô góp phần vào khả năng nhận biết tín hiệu trên một ảnh. Slice thickness phụ thuộc vào kích thước chùm, tương tự như độ phân giải ngang. Tuy nhiên, nó là kích thước của chùm vuông góc với mặt phẳng ảnh không phải là mặt phẳng ảnh như trong độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sliced

    ,
  • Sliced ham

    giăm bông cắt lát mỏng,
  • Sliced meat

    thịt cắt miếng,
  • Sliced pineapple

    dứa khoanh,
  • Sliced sausage

    giò miếng mỏng,
  • Sliced veneer

    lớp gỗ dán bóc, lớp ốp gỗ ván bào,
  • Slicer

    / ´slaisə /, Danh từ: máy thái (cắt) mỏng, Thực phẩm: máy thái,
  • Slicer for wood

    máy xẻ gỗ,
  • Slices

    lát, khoanh,
  • Slicing

    / ´slaisiη /, Hóa học & vật liệu: sự bóc lớp, sự tách lớp (mỏng), Xây...
  • Slicing lathe

    máy tiện cắt đứt,
  • Slicing line

    dây chuyền thái,
  • Slick

    / slik /, Tính từ: bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người), (từ mỹ,nghĩa...
  • Slick joint

    ống nối lót,
  • Slickenside

    / ´slikən¸said /, Danh từ: mặt trượt, Kỹ thuật chung: mặt trượt,...
  • Slickensided

    Tính từ: có mặt trượt,
  • Slicker

    / ´slikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người khôn khéo, người tài tình, người...
  • Slicker solder

    thuốc hàn thiếc mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top