Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slider

Nghe phát âm

Mục lục

/´slaidə/

Thông dụng

Danh từ

Người trượt tuyết

Chuyên ngành

Xây dựng

con trượt, thanh trượt, thang trượt, khung trượt (để lấy điện cho tàu, xe)

Cơ - Điện tử

Con trượt, thanh trượt, khối trượt

Cơ khí & công trình

má tự lựa (trong ổ mảnh)

Toán & tin

(máy tính ) con trượt, công tác trượt

Kỹ thuật chung

con chạy
slider of rheostat
con chạy của biến trở
công tắc trượt
thanh trượt
tiếp điểm trượt
Tay kéo khóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top