Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sliding valve

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác slide-valve

Danh từ

Van tự động (trong máy)

Điện lạnh

van cổng

Kỹ thuật chung

van cửa

Xem thêm các từ khác

  • Sliding vane pump

    bơm cánh trượt,
  • Sliding vector

    vetơ trượt, vectơ trượt, vectơ tự do,
  • Sliding velocity

    vận tốc trượt, tốc độ trượt,
  • Sliding wage scale

    chế độ lương bổng di động, thang lương di động,
  • Sliding way

    đường trượt,
  • Sliding wedge

    lăng trụ sập lở, nêm trượt, lăng trụ phá hoại, lăng trụ trượt, sliding wedge method, phương pháp nêm trượt, sliding wedge...
  • Sliding wedge method

    phương pháp các mặt trượt, phương pháp nêm trượt, phương pháp lăng trụ phá hoại,
  • Sliding weight

    quả trượt (búa), con chạy (trên thước cân), con mã, khối nặng di động, khối nặng trượt,
  • Sliding wheel

    bánh xe trượt,
  • Sliding window

    cửa sổ kiểu trượt, cửa sổ cánh trượt ngang, cửa sổ đẩy, cửa sổ kéo đẩy, cửa sổ trượt, sliding window protocol, giao...
  • Sliding window protocol

    giao thức cửa sổ trượt,
  • Sliding window sash

    cánh cửa sổ đẩy trượt,
  • Slied

    phiến kính mang vật,
  • Slight

    / slait /, Tính từ: mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang...
  • Slight change

    sự thay đổi nhỏ, không đáng kể,
  • Slight curve

    đường cong thoải, đường cong thoải,
  • Slight drying

    sự làm khô bộ phận, sự sấy không hoàn toàn,
  • Slight effect

    hiệu ứng yếu, hiệu quả yếu,
  • Slight freezing

    chớm kết băng, kết băng nhẹ, sự chớm kết băng, sự kết băng nhẹ,
  • Slight injury accident

    tai nạn bị thương nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top