Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slight change

Mục lục

Toán & tin

sự thay đổi nhỏ

Kỹ thuật chung

không đáng kể

Xem thêm các từ khác

  • Slight curve

    đường cong thoải, đường cong thoải,
  • Slight drying

    sự làm khô bộ phận, sự sấy không hoàn toàn,
  • Slight effect

    hiệu ứng yếu, hiệu quả yếu,
  • Slight freezing

    chớm kết băng, kết băng nhẹ, sự chớm kết băng, sự kết băng nhẹ,
  • Slight injury accident

    tai nạn bị thương nhẹ,
  • Slight oxidation test

    phép thử ôxi hóa sligh (dầu bôi trơn tinh chế),
  • Slight smoking

    sự xông khói nhẹ,
  • Slight wave

    sóng nhẹ, mặt biển gợn sóng,
  • Slighting

    / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận...
  • Slightingly

    Phó từ: coi thường, coi nhẹ, xem khinh,
  • Slightly

    / 'slaitli /, Phó từ: nhỏ; ở một mức độ không đáng kể, mảnh khảnh, mảnh dẻ; mỏng mảnh,...
  • Slightly corrosive medium

    môi trường ăn mòn yếu, môi trường xâm thực yếu,
  • Slightly inclined path

    đường hơi nghiêng,
  • Slightly sloping

    dốc thoải,
  • Slightness

    / ´slaitnis /, danh từ, sự mỏng manh, sự yếu ớt; tầm vóc mảnh khảnh, tầm vóc mảnh dẻ, sự qua loa, sự sơ sài; sự không...
  • Slily

    phó từ,
  • Slim

    / slɪm /, Tính từ: mảnh khảnh, mảnh mai, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày, Ít ỏi, sơ sài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top