Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slight freezing

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

chớm kết băng
kết băng nhẹ
sự chớm kết băng
sự kết băng nhẹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slight injury accident

    tai nạn bị thương nhẹ,
  • Slight oxidation test

    phép thử ôxi hóa sligh (dầu bôi trơn tinh chế),
  • Slight smoking

    sự xông khói nhẹ,
  • Slight wave

    sóng nhẹ, mặt biển gợn sóng,
  • Slighting

    / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận...
  • Slightingly

    Phó từ: coi thường, coi nhẹ, xem khinh,
  • Slightly

    / 'slaitli /, Phó từ: nhỏ; ở một mức độ không đáng kể, mảnh khảnh, mảnh dẻ; mỏng mảnh,...
  • Slightly corrosive medium

    môi trường ăn mòn yếu, môi trường xâm thực yếu,
  • Slightly inclined path

    đường hơi nghiêng,
  • Slightly sloping

    dốc thoải,
  • Slightness

    / ´slaitnis /, danh từ, sự mỏng manh, sự yếu ớt; tầm vóc mảnh khảnh, tầm vóc mảnh dẻ, sự qua loa, sự sơ sài; sự không...
  • Slily

    phó từ,
  • Slim

    / slɪm /, Tính từ: mảnh khảnh, mảnh mai, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày, Ít ỏi, sơ sài,...
  • Slim-hole

    khoan lỗ nhỏ,
  • Slim gauge

    khổ đường hẹp (khổ nhỏ hơn khổ tiêu chuẩn 1.435mm),
  • Slim hole

    giếng khoan đường kính nhỏ (kỹ thuật khoan), lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học),
  • Slime

    / slaɪm /, Danh từ: chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top