Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slinkily

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Xem slinky

Lén lút
Uốn éo (để gợi tình dục); uốn lượn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Slinkiness

    Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , sneakiness , stealthiness
  • Slinky

    / ´sliηki /, Tính từ: lả lơi õng ẹo; uốn éo; lượn lờ để lôi cuốn đàn ông (nhất là nói...
  • Slip

    / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo...
  • Slip-carriage

    / ´slip¸kæridʒ /, danh từ, toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng),
  • Slip-case

    Danh từ: hộp đựng sách (bằng bìa cứng..),
  • Slip-cast pot

    bình đúc trượt,
  • Slip-circle method

    phương pháp mặt trượt trục tròn,
  • Slip-coach

    toa tàu có thể cắt để lại trong khi tàu vẫn chạy, như slip-carriage,
  • Slip-cover

    Danh từ: vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)
  • Slip-form

    khuôn đúc bê tông, xây dựng theo lối khuôn đúc bê tông,
  • Slip-galley

    Danh từ: (ngành in) khay xếp chữ,
  • Slip-joint pliers

    cái kìm thông thường,
  • Slip-knot

    / slip¸nɔt /, danh từ, nút trượt, nút có thể cởi ra được bằng cách kéo một đầu dây,
  • Slip-on

    / ´slip¸ɔn /, tính từ, mặc chui qua đầu (áo), danh từ, Áo chui (áo nịt...); giầy sục
  • Slip-on flange

    mặt bích trượt, bích trượt,
  • Slip-on joint

    bộ nối kép,
  • Slip-on sleeve

    giá đẩy vào, ống lồng trượt vào,
  • Slip-resistant sole

    đế chống trượt (giày an toàn),
  • Slip-ring end bracket

    miếng chặn ổ bi (phía vòng tiếp điện),
  • Slip-ring motor

    động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt, động cơ (không đồng bộ) có vành tiếp xúc, động cơ có vành trượt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top