Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slitting saw

Mục lục

Cơ khí & công trình

cái cưa (xẻ) rãnh
cái cưa đĩa

Kỹ thuật chung

lưỡi cưa phay
lưỡi cưa xẻ

Xem thêm các từ khác

  • Slitting shears

    máy cắt (đứt) tôn mỏng hình đĩa,
  • Slitting up trains

    sự tách các toa tàu,
  • Sliver

    / ´slivə /, Danh từ: miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng...
  • Sliver polygon

    vùng vụn/thừa, vùng vụn,
  • Sliverer

    Danh từ: người lạng cá; tước (đay, đai...)
  • Slivovitz

    bình rót,
  • Sloam

    Danh từ: lớp đất sét,
  • Sloane

    / sloun /, Danh từ, cũng .sloane .ranger: (từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc,
  • Sloat

    vàng nạc của phần cổ,
  • Slob

    / slɔb /, Danh từ: (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người nhếch nhát, người...
  • Slob-ice

    Danh từ: băng tuyết trôi (băng lẫn tuyết),
  • Slobber

    / ´slɔbə /, Danh từ: nước dãi, chuyện uỷ mị sướt mướt, tình cảm uỷ mị, Nội...
  • Slobber over somebody/something

    Thành Ngữ:, slobber over somebody / something, (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
  • Slobberiness

    Danh từ: sự hay chảy nước dãi, tính uỷ mị sướt mướt,
  • Slobbery

    / ´slɔbəri /, tính từ, hay chảy nước dãi, uỷ mị, sướt mướt,
  • Sloe

    / slou /, Danh từ: quả mận gai, cây mận gai, Kinh tế: cây mận gai,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top