Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sliver polygon

Mục lục

Xây dựng

vùng vụn/thừa

Toán & tin

vùng vụn

Giải thích VN: Là đối tượng vùng nhỏ, thường xuất hiện ở biên giới của các vùng sau khi chồng xếp hai hay nhiều lớp theo thuật toán topo.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sliverer

    Danh từ: người lạng cá; tước (đay, đai...)
  • Slivovitz

    bình rót,
  • Sloam

    Danh từ: lớp đất sét,
  • Sloane

    / sloun /, Danh từ, cũng .sloane .ranger: (từ lóng) công tử, tiểu thư, thiếu niên quý tộc,
  • Sloat

    vàng nạc của phần cổ,
  • Slob

    / slɔb /, Danh từ: (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người nhếch nhát, người...
  • Slob-ice

    Danh từ: băng tuyết trôi (băng lẫn tuyết),
  • Slobber

    / ´slɔbə /, Danh từ: nước dãi, chuyện uỷ mị sướt mướt, tình cảm uỷ mị, Nội...
  • Slobber over somebody/something

    Thành Ngữ:, slobber over somebody / something, (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
  • Slobberiness

    Danh từ: sự hay chảy nước dãi, tính uỷ mị sướt mướt,
  • Slobbery

    / ´slɔbəri /, tính từ, hay chảy nước dãi, uỷ mị, sướt mướt,
  • Sloe

    / slou /, Danh từ: quả mận gai, cây mận gai, Kinh tế: cây mận gai,...
  • Sloe-eyed

    Tính từ: có mắt to đen láy,
  • Sloe-gin

    Danh từ: rượu mùi làm bằng quả mận gai ngâm rượu gin,
  • Sloe-worm

    như slow-worm,
  • Slog

    / slɔg /, Danh từ (như) .slug: (thông tục) cú đánh mạnh, cú đánh vong mạng (quyền anh, crickê),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top