- Từ điển Anh - Việt
Slotted
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có rãnh; được cắt (xẻ) rãnh
Hóa học & vật liệu
có kẽ nứt
Xây dựng
độ sụt (hình nón) của bê tông
Cơ - Điện tử
(adj) có rãnh, được cắt rãnh
Kỹ thuật chung
bị nứt
có khía
có rãnh
rãnh
- flat long-slotted crosshead
- đầu cốp phẳng rãnh dài
- frame slotted system
- hệ thống có khe rãnh mành
- key-slotted
- có rãnh then
- long-slotted
- có rãnh dọc
- slotted ALOPHA system
- hệ thống ALOHA có khe rãnh
- slotted angle
- góc cắt rãnh
- slotted armature
- phần ứng xẻ rãnh
- slotted countersunk-head screw
- vít đầu chìm có xẻ rãnh
- slotted fillister head screw
- vít đầu trụ có xẻ rãnh
- slotted head
- đầu (bulông, vít) xẻ rãnh
- slotted head
- đầu xẻ rãnh
- slotted head screw
- đinh ốc đầu có rãnh
- slotted head screw
- vít mũ xẻ rãnh
- slotted headless screw
- vít không đầu có rãnh
- slotted headless screw
- vít không mũ có xẻ rãnh
- slotted link
- culit (có) rãnh
- slotted link
- thanh có rãnh trượt
- slotted nut
- đai ốc có rãnh
- slotted nut
- đai ốc có rãnh xẻ
- slotted perforation
- sự đục rãnh
- slotted round-head bolt
- bulông đầu tròn có xẻ rãnh
- slotted screw
- vít có xẻ rãnh
- slotted screw
- vít mũ xẻ rãnh
- slotted section
- phần xẻ rãnh
- slotted system
- hệ thống có khe rãnh
- slotted-ring network
- mạng vòng có rãnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slotted-lap joint
mối liên kết hàn nút, -
Slotted-link mechanism
cơ cấu culit, -
Slotted-ring network
mạng hình vòng khuyết, mạng vòng có rãnh, -
Slotted ALOHA system
hệ aloha phân khe, -
Slotted ALOPHA system
hệ thống aloha có khe rãnh, -
Slotted angle
góc cắt rãnh, -
Slotted armature
phần cứng có răng, phần ứng có khe, phần ứng xẻ khe, phần ứng xẻ rãnh, -
Slotted baseboard
gờ chân tường có khe, -
Slotted block
đá khối tảng, -
Slotted bolt
bulông đầu xẻ rãnh, -
Slotted breakwater
kiểu nhìn xuyên qua được, đê chắn sóng kiểu hở, -
Slotted cheese-head screw
vít có đầu trụ chẻ, -
Slotted chesse-head screw
vít đầu tròn có khe, -
Slotted core cable
cáp lõi có khe, -
Slotted countersunk-head screw
vít có đầu chìm chẻ, vít đầu chìm có xẻ rãnh, -
Slotted drain
khe tiêu nước, -
Slotted eye
vòng treo hình bầu dục, lỗ cáp hình bầu dục, -
Slotted fillister head screw
vít đầu trụ có xẻ rãnh, -
Slotted flap
cánh tà có khe, -
Slotted head
đầu xẻ rãnh, đầu (bulông, vít) xẻ rãnh, đầu ló,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.