Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headless

Nghe phát âm

Mục lục

/´hedlis/

Thông dụng

Tính từ
Không có đầu
have you ever heard of the film "The headless horseman"?
bạn đã bao giờ nghe nói tới phim " Kỵ sĩ không đầu" ?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Headless Operation

    1 thuật ngữ dùng để mô tả một ứng dụng chạy trên một hệ thống mà không có màn hình, bàn phím hay chuột gắn liền...
  • Headless fish

    cá chặt đầu,
  • Headless nail

    đinh không đầu,
  • Headless pin

    chốt không đầu, vít không đầu,
  • Headless screw

    vít không mũ, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không mũ, slotted headless screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless...
  • Headless set screw

    vít điều chỉnh không đầu, vít cấy,
  • Headlight

    / ´hed¸lait /, Danh từ: Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp)), Ô tô:...
  • Headlight beam setting

    sự cân chỉnh đèn đầu,
  • Headlight dipper (switch)

    công tắc chuyển đổi pha-cốt,
  • Headlight flasher

    công tắc nháy đèn pha,
  • Headlight oil

    dầu đèn lồng,
  • Headline

    / ´hed¸lain /, Danh từ: hàng đầu, dòng đầu (dòng tít); đề mục, đầu đề, tiêu đề, ( số...
  • Headline position

    vị trí đầu (quảng cáo),
  • Headliner

    / ´hed¸lainə /, Danh từ: ngôi sao biểu diễn,
  • Headlock

    / ´head¸lɔk /, Danh từ: miếng võ khoá đầu,
  • Headlong

    / ´hedlɔη /, Tính từ & phó từ: Đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu...
  • Headman

    / ´hedmən /, Danh từ: thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng, thợ cả, đốc công,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top