Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slowing down

Mục lục

Giao thông & vận tải

sự đi chậm dần lại

Kỹ thuật chung

sự hãm

Kinh tế

sự làm chậm lại (sản xuất...)

Xem thêm các từ khác

  • Slowing down power

    lực giảm tốc,
  • Slowly

    Phó từ: dần dần, chậm, chậm chạp, chậm, một cách chậm chạp, Từ đồng...
  • Slowly ageing tar

    guđron già chậm,
  • Slowly but surely

    Thành Ngữ:, slowly but surely, chậm mà chắc
  • Slowly varying voltage

    điện áp thay đổi chậm,
  • Slowness

    / ´slounis /, Danh từ: sự chậm chạp, sự kém lanh lợi, sự đần độn, sự buồn tẻ (cuộc biểu...
  • Slowspeed engine

    động cơ tốc độ thấp,
  • Sloyd

    / slɔid /, như sloid,
  • Slr

    viết tắt, phản chiếu một thấu kính (loại máy ảnh) ( single lens reflex),
  • Slub

    / slʌb /, Danh từ: len xe, sợi xe, Ngoại động từ: xe (len...),
  • Slubber

    / ´slʌbə /, ngoại động từ, làm lem nhem, bôi nhem nhuốc, làm cẩu thả, làm ẩu, nội động từ, chảy nước dãi,
  • Slubberingly

    Phó từ: cẩu thả; qua quýt,
  • Slubbing

    Danh từ: cuộn sợi,
  • Slubbing frame

    máy sợi thô đợt đầu,
  • Sludge

    / slʌdʒ /, Danh từ: bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn...
  • Sludge (drying)

    bãi bùn, bãi phơi bùn,
  • Sludge Digester

    bể hấp thụ bùn, bồn chứa trong đó các hợp chất hữu cơ phức tạp như bùn cống được nạo vét sinh học. trong những...
  • Sludge accumulation

    sự tích tụ bùn,
  • Sludge age

    tuổi bùn hoạt tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top